Hino XZU730L là dòng xe tải nhẹ của hãng xe Hino Nhật Bản, khi gắn cẩu thì tải trọng được phép chở hàng hóa là 3.5 tấn. Xe tải Hino XZU730L đang gặt hái được nhiều thành công nhờ vào chất lượng đã được khẳng định trên thị trường trong nhiều năm qua.
Chassis xe tải Hino XZU730L
Cabin xe tải Hino XZU730L được thiết kế theo ngôn ngữ khí động học, điều này giúp giảm sức cản của không khí khi lưu thông trên đường. Thân xe tải Hino XZU730L được thiết kế bo tròn, cản trước và lưới tản nhiệt được thiết kế với nhiều khe thông gió để làm mát động cơ. Ngoài ra, việc cabin xe tải Hino XZU730L được thiết kế theo kiểu lật cũng giúp cho việc bảo dưỡng và sữa chữa trở nên dễ dàng hơn.
Xe tải Hino XZU730L
Kính chắn gió của xe tải Hino XZU730L được tráng Laminate, thiết kế với độ cong rộng, nghiêng 30 độ giúp tài xê lái xe an toàn hơn. Cụm đèn pha và đèn xi nhan lớn kết hợp với đường vân trên cửa cabin tạo độ nhấn đặc biệt cho chiếc xe.
Chassis xe tải Hino XZU730L được làm bằng thép nguyên thanh không nối, độ dày chassis và phần gia cố là 6mm + 3.3 mm, có đinh tán tụ phía trên khung chassis, thanh nối được cải tiến chịu lực tốt.
Kính chiếu hậu xe tải Hino XZU730L mở rộng giúp người lái quan sát thật tốt
Nội thất xe tải Hino XZU730L rộng rãi
Vô lăng trợ lực xe tải Hino XZU730L có thể điều khiển lên xuống
Hộp cơ khí model M553
Động cơ xe tải Hino XZU730L đạt tiêu chuẩn khí thải Euro với hệ thống phun nhiên liệu điện từ
Xe tải Hino XZU730L gắn cẩu unic 340
Xe tải Hino XZU730L tải trọng 3.9 tấn gắn cẩu unic
Xe tải Hino XZU730L gắn cẩu
Hino XZU730L gắn cẩu unic 340
Cẩu unic Nhật Bản
Cẩu unic 340 gắn xe tải Hino XZU730L
Đại lý cẩu Unic
Cẩu Unic gắn xe tải Hino XZU730L
Nhãn hiệu : |
HINO XZU730L |
Số chứng nhận : |
0034/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Trường Giang |
Địa chỉ : |
Quốc lộ 1A, P. Thạnh Xuân, Quận 12, Tp.HCM |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : - Cầu trước : |
kG |
|
- Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: Xe tải Hino XZU730L gắn cẩu |