Xe Hino FL1 JTUA tải trọng 11 tấn là dòng xe tải hạng nặng nổi tiếng tiết kiệm nhiên liệu của Nhật Bản, Hino FL có động cơ mạnh mẽ và bền bỉ, tuổi thọ cao, chi phí sửa chữa thấp mà giá cả hoàn toàn cạnh tranh so với các dòng xe cùng phân khúc trên thị trường hiện nay.
Hino FL
Chassis xe tải Hino FL1 được làm bằng thép nguyên thanh không nối, phần trước của chassi được gia cố thêm 32 cm chassi phụ, có đinh tán trụ phía trên khung chassi, thanh nối được cải tiến chịu lực tốt hơn.
Chassis xe Hino FL
Xe Hino FL1 JTUA
Cabin Hino FL được thiết kế kiểu lật, cơ cấu bằng các thanh xoắn và các khóa an toàn, giúp thuận lợi cho việc bảo dưỡng và sửa chữa của khách hàng. Không gian cabin rộng rãi, góc nhìn từ cabin lớn tạo góc quan sát và tầm nhìn tối ưu cho xe Hino FL.
Cabin xe Hino FL được thiết kế kiểu dáng khí động học hiện đại làm giảm sức cản gió
Nội thất Hino FL sang trọng, đồng hồ hiển thị được thiết kế đơn giản dễ đọc, vô lăng gật gù, có radio và CD. Ghế ngồi có thể di chuyển lên xuống, trái-phải rất thuận tiện cho người lái.
Hệ thống phanh Hino FL điều khiển bằng khí nén trợ lực chân không, giúp phanh tốt hơn
Động cơ được chế tạo với công nghệ hiện đại, công suất lớn, moomen xoắn cao ngay cả khi tốc độ còn thấp. Động cơ được trang bị Turbo tăng áp và intercooler làm mát khí nạp, giúp xe Hino FL hoạt động tốt hơn, dễ khởi động hơn và tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ xe tải Hino FL1 JTUA đạt tiêu chuẩn khí thải Euro với hệ thống phun nhiên liệu điện từ
Xe tải Hino FL phù hợp để gắn cẩu Unic, Tadano, Soosan từ 2 tấn đến 8 tấn, đặc biệt là cẩu Unic của Nhật Bản đang được ưa chuộng nhất, vì loại cẩu này được sản xuất theo công nghệ sắt thép của Nhật, có độ bền và dẻo dai mà khó có loại cẩu nào sánh được, cẩu sẽ không bị gãy hay cong khi xe nâng quá tải.
Hino FL gắn cẩu
Xe Hino FL1 gắn cẩu
Xe tải Hino FL gắn cẩu Soosan
Hino FL gắn cẩu Unic
Cẩu Unic cũ
Cẩu Unic mới
Cẩu Unic gắn Hino FL
Cẩu Unic 800
Nhãn hiệu : |
HINO FL1JTUA |
Số chứng nhận : |
194/VAQ07 - 01/08 |
Ngày cấp : |
12/05/2008 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
Xuất xứ : |
Nhật Bản và Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Trường Giang |
Địa chỉ : |
Quốc lộ 1A, P. Thạnh Xuân, Quận 12, Tp.HCM |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
10830 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4850 |
kG |
- Cầu sau : |
5980 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
11000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
22025 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10810 x 2500 x 3510 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7490 x 2340 x 500/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4980 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1915/1855 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
HINO J08C - TG |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7961 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
191 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: |
10.00 - 20 (11.00 - 20) /10.00 - 20 (11.00 - 20) |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Chuyên tư vấn các loại cẩu gắn lên xe tải Hino FL - 0908.108.639