Xe tải Hino FC3JLUA là dòng xe tải hạng trung của Nhật Bản, phù hợp để gắn cẩu Unic, Tadano, Soosan từ 2 tấn đến 5 tấn. Hino FC3 là dòng xe tải tiết kiệm nhiên liệu, động cơ mạnh mẽ và bền bỉ, đã được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn trong thời gian vừa qua.
Hino FC
Chassis xe tải Hino FC3JLUA được làm bằng thép nguyên thanh không nối, có đinh tán tụ phía trên khung chassis, thanh nối được cải tiến chịu lực tốt
Hino FC3
Hino FC3JLUA
Cabin Hino FC3 được thiết kế kiểu lật, cơ cấu bằng các thanh xoắn và các khóa an toàn, giúp thuận lợi cho việc bảo dưỡng và sửa chữa của khách hàng.
Cabin xe Hino FC3
Nội thất xe Hino FC sang trọng
Hino FC3
Đặc biệt, khi xe tải Hino FC3 được gắn cẩu Unic sẽ càng thể hiện độ vững chắc, do cẩu Unic được sản xuất theo công nghệ sắt thép của Nhật Bản, do đó cần sẽ không bị cong hay gãy khi nâng quá tải.
Hino FC
Hino FC gắn cẩu Unic
Hino FC gắn cẩu
Xe tải Hino FC gắn cẩu Unic 340
Xe tải Hino FC3 gắn cẩu Unic
Cẩu Unic 340
Cẩu Unic 5 tấn
Cẩu Unic Nhật Bản
Cẩu Unic mới và cũ
Nhãn hiệu : |
HINO FC3JLUA/CK327-TC |
Số chứng nhận : |
092/VAQ02 - 06/04 |
Ngày cấp : |
23/11/2007 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
Xuất xứ : |
Nhật Bản và Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Trường Giang |
Địa chỉ : |
Quốc lộ 1A, P. Thạnh Xuân, Quận 12, Tp.HCM |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
5300 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2860 |
kG |
- Cầu sau : |
2440 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4678 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10173 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8765 x 2350 x 3074 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6106 x 2350 x 450/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4990 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1770/1660 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
HINO J07C-B |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 5 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
6634 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
121 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Bánh răng-đai ốc bi tuần hoàn /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn các loại cẩu gắn lên xe tải Hino FC và hỗ trợ trả góp miễn phí 0908.108.639